1 | Giáo dục học-2-10 (N06) | PEP141 |
Từ 14/02/2011 đến 04/06/2011: Thứ 3 tiết 10,11 (LT) Thứ 4 tiết 7,8 (LT) |
D101(80) Giảng đường D | Trần Thị Minh Huế | 75 | 47 | 4 |
|
|
2 | Giáo dục thể chất 3-2-10 (N0.22) | PHE123 |
Từ 14/02/2011 đến 04/06/2011: Thứ 3 tiết 1,2,3 (TH) |
Sân vận động Sân vận động |
|
50 | 50 | 2 |
|
|
3 | Phương pháp nghiên cứu khoa học-2-10 (N01) | MET221 |
Từ 14/02/2011 đến 04/06/2011: Thứ 2 tiết 4,5 (LT) |
D203 Giảng đường D | Nguyễn Văn Hồng | 65 | 35 | 2 |
|
|
4 | Sinh lý học người và động vật-2-10 (N01) | PHY331 |
Từ 14/02/2011 đến 23/04/2011: Thứ 2 tiết 1,2,3 (LT) |
D203 Giảng đường D | Bành Đức Hoài | 64 | 61 | 3 |
|
|
5 | Sinh lý học người và động vật-2-10 (N01.1) | PHY331 |
Từ 21/03/2011 đến 23/04/2011: Thứ 5 tiết 7,8 (TH) Thứ 5 tiết 9,10,11 (TH) |
Thí nghiệm Sinh Nha TN | Bành Đức Hoài | 16 | 16 |
|
|
|
6 | Sinh lý thực vật-2-10 (N02) | PLP331 |
Từ 14/02/2011 đến 23/04/2011: Thứ 6 tiết 1,2,3 (LT) |
D304 Giảng đường D | Nguyễn T Ngọc Lan | 64 | 64 | 3 |
|
|
7 | Sinh lý thực vật-2-10 (N02.1) | PLP331 |
Từ 25/04/2011 đến 04/06/2011: Thứ 2 tiết 10,11 (TH) Thứ 2 tiết 7,8,9 (TH) |
Thí nghiệm Sinh Nha TN | Nguyễn T Ngọc Lan | 16 | 16 |
|
|
|
8 | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên-2-10 (N0.TT01) | NAT321 |
Từ 18/04/2011 đến 23/04/2011: (TT) (Thực tập) |
|
|
64 | 64 | 2 |
|
|
9 | Vi sinh vật học-2-10 (N01) | MIC331 |
Từ 14/02/2011 đến 23/04/2011: Thứ 5 tiết 1,2,3 (LT) |
D203 Giảng đường D |
|
64 | 14 | 3 |
|
|
10 | Vi sinh vật học-2-10 (N01.2) | MIC331 |
Từ 14/03/2011 đến 23/04/2011: Thứ 2 tiết 10,11 (TH) Thứ 2 tiết 7,8,9 (TH) |
Thí nghiệm Sinh 4 (TB) Nha TN | Vi Văn Bảo | 16 | 1 |
|
|
|
T?ng | 19 | 0 made by ayelo.wap.sh |